--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sổ điền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sổ điền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổ điền
+
(từ cũ) Census-record
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổ điền"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sổ điền"
:
sai khiến
sâu kín
siêu nhiên
sơ giản
sơ kiến
sở kiến
sự kiện
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
sổ điền
:
(từ cũ) Census-record
+
dolour
:
(thơ ca) nỗi đau buồn, nỗi đau thương, nỗi buồn khổ
+
bàng quan
:
To look on (with indifference)thái độ bàng quanan onlooker's attitude, indifferencekhông thể bàng quan với thời cuộcone cannot look on with indifference, as far as world developments are concerned
+
dickensian
:
thuộc, hay giống như các tiểu thuyết của Charles Dickens (đặc biệt là về việc đề cập đến các điều kiện kinh tế xã hội nghèo nàn)
+
complacence
:
tính tự mãn